Nghĩa của từ "hold out for" trong tiếng Việt

"hold out for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold out for

US /həʊld aʊt fɔːr/
"hold out for" picture

cụm động từ

chờ (cho một cái gì đó tốt hơn)

To wait until you get what you want.

Ví dụ:

The workers are holding out for a ten percent pay rise.

Các công nhân đang chờ tăng lương mười phần trăm.