Nghĩa của từ hod trong tiếng Việt

hod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hod

US /hɑːd/
UK /hɑːd/
"hod" picture

danh từ

xô đựng vữa, thùng đựng gạch

A container for carrying bricks made of an open box on a pole that is held against the shoulder.

Ví dụ:

A hod is a container that is used by a building worker for carrying bricks.

Thùng đựng gạch là thùng chứa được công nhân xây dựng sử dụng để mang gạch.