Nghĩa của từ hobbyist trong tiếng Việt

hobbyist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hobbyist

US /ˈhɑː.bi.ɪst/
UK /ˈhɑː.bi.ɪst/
"hobbyist" picture

danh từ

người đam mê, người có sở thích cụ thể

A person who is very interested in a particular hobby.

Ví dụ:

There is a community of hobbyists and professionals who do amazing things with this software.

Có một cộng đồng những người đam mê và chuyên gia làm những điều tuyệt vời với phần mềm này.