Nghĩa của từ hoagie trong tiếng Việt

hoagie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hoagie

US /ˈhoʊ.ɡi/
UK /ˈhoʊ.ɡi/
"hoagie" picture

danh từ

bánh sandwich tàu ngầm, bánh mì dài kẹp thịt

A long, thin loaf of bread filled with meat or cheese, and often lettuce, tomatoes, etc.

Ví dụ:

A hoagie is a long, thin loaf of bread filled with meat or cheese, and often lettuce, tomatoes, etc.

Bánh sandwich tàu ngầm là một ổ bánh mì dài, mỏng chứa đầy thịt hoặc phô mai và thường có rau diếp, cà chua, v.v.

Từ đồng nghĩa: