Nghĩa của từ hiss trong tiếng Việt

hiss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hiss

US /hɪs/
UK /hɪs/
"hiss" picture

động từ

rít lên, huýt gió, kêu xì

To make a sound like a long ‘s’.

Ví dụ:

The snake lifted its head and hissed.

Con rắn ngẩng đầu lên và rít lên.

danh từ

tiếng rít, tiếng xì

A sound like a long ‘s’; this sound used to show disapproval of somebody.

Ví dụ:

The hiss of air brakes announced the arrival of the tour bus.

Tiếng rít của phanh hơi thông báo sự xuất hiện của xe buýt du lịch.