Nghĩa của từ hindwing trong tiếng Việt

hindwing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hindwing

US /ˈhaɪnd.wɪŋ/
UK /ˈhaɪnd.wɪŋ/
"hindwing" picture

danh từ

cánh sau

Either of the two back wings of a four-winged insect.

Ví dụ:

In the majority of these insects, the forewing muscles generate the main power for the flight, whereas the hindwings, with their less powerful muscles, generate less power, but due to their mechanical synchronization with the forewings provide an additional area for a lift generation.

Ở phần lớn các loài côn trùng này, các cơ cánh trước tạo ra lực chính cho chuyến bay, trong khi các cánh sau, với các cơ yếu hơn, tạo ra ít lực hơn, nhưng do sự đồng bộ hóa cơ học của chúng với các cánh trước cung cấp thêm diện tích để tạo ra lực nâng.