Nghĩa của từ high-visibility trong tiếng Việt

high-visibility trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

high-visibility

US /ˌhaɪ ˈvɪz.ə.bɪl.ə.t̬i/
UK /ˌhaɪ ˈvɪz.ə.bɪl.ə.t̬i/
"high-visibility" picture

tính từ

phản quang, có độ hiển thị cao

Used to describe clothing made of material that appears very bright and is very easy to see.

Ví dụ:

Hard hats and high-visibility vests must be worn on the building site.

Phải đội mũ cứng và áo phản quang khi ở công trường xây dựng.