Nghĩa của từ herself trong tiếng Việt

herself trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

herself

US /hɝːˈself/
UK /hɝːˈself/
"herself" picture

đại từ

bản thân cô ấy, tự nó, tự cô ấy, tự chị ấy, tự bà ấy, tự mình, chính nó, chính cô ấy, chính chị ấy, chính bà ấy

Used to refer to a female object of a verb, that is the same person or animal as the subject of the verb.

Ví dụ:

She hurt herself while playing basketball and had to sit out the rest of the game.

Cô ấy tự làm đau mình khi đang chơi bóng rổ và phải ngồi ngoài hết trận.