Nghĩa của từ hem trong tiếng Việt
hem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hem
US /hem/
UK /hem/

danh từ
đường viền (áo, quần, ...)
The edge of a piece of cloth that has been turned under and sewn, especially on a piece of clothing.
Ví dụ:
I took the hem up.
Tôi đã kéo phần viền lên.
động từ
may viền, viền
To turn under and sew the edge of a piece of cloth, especially on a piece of clothing.
Ví dụ:
to hem a skirt
viền váy
Từ liên quan: