Nghĩa của từ hello trong tiếng Việt

hello trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hello

US /heˈloʊ/
UK /heˈloʊ/
"hello" picture

từ cảm thán

(dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào

Used as a greeting or to begin a phone conversation.

Ví dụ:

Hello there, Katie!

Xin chào, Katie!

danh từ

tiếng chào, câu chào

An utterance of “hello”; a greeting.

Ví dụ:

She was getting polite nods and hellos from people.

Cô ấy đang nhận được những cái gật đầu lịch sự và những tiếng chào lịch sự từ mọi người.

động từ

chào

Say or shout “hello”; greet someone.

Ví dụ:

I pressed the phone button and helloed.

Tôi nhấn nút điện thoại và chào.