Nghĩa của từ heifer trong tiếng Việt
heifer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heifer
US /ˈhef.ɚ/
UK /ˈhef.ɚ/

danh từ
bò cái tơ, bê cái
A young cow, especially one that has not yet given birth to a calf (= baby cow).
Ví dụ:
A heifer is a female cow that has not had any offspring.
Bò cái tơ là bò cái chưa sinh con.