Nghĩa của từ heartening trong tiếng Việt

heartening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heartening

US /ˈhɑːr.t̬ən.ɪŋ/
UK /ˈhɑːr.t̬ən.ɪŋ/

khích lệ

tính từ

making you feel happier and more positive:
Ví dụ:
It was heartening to see so many people at the rally.