Nghĩa của từ heads-up trong tiếng Việt

heads-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heads-up

US /ˈhedz.ʌp/
"heads-up" picture

danh từ

sự báo trước, sự thông báo trước

A warning that something is going to happen, usually so that you can prepare for it.

Ví dụ:

This note is just to give you a heads-up that Vicky will be arriving next week.

Ghi chú này chỉ để báo trước cho bạn rằng Vicky sẽ đến vào tuần tới.