Nghĩa của từ headrest trong tiếng Việt
headrest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
headrest
US /ˈhed.rest/
UK /ˈhed.rest/

danh từ
tựa đầu
The part of a chair that supports the head, especially a support attached to the back of the seat of a car.
Ví dụ:
I adjusted the headrest in my car to make my long drive more comfortable.
Tôi đã điều chỉnh tựa đầu trên ô tô để chuyến đi dài của mình thoải mái hơn.