Nghĩa của từ haywire trong tiếng Việt
haywire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
haywire
US /ˈheɪ.waɪr/
UK /ˈheɪ.waɪr/
cỏ khô
tính từ
to stop working, often in a way that is very sudden and noticeable:
Ví dụ:
The television's gone haywire.