Nghĩa của từ hawk trong tiếng Việt
hawk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hawk
US /hɑːk/
UK /hɑːk/

danh từ
diều hâu, chim cắt, chim ưng, người ủng hộ chính sách hiếu chiến trong công tác đối ngoại
A strong fast bird of prey (= a bird that kills other creatures for food). There are several different types of hawks.
Ví dụ:
The hawk swooped low over the field.
Con diều hâu sà thấp trên cánh đồng.
động từ
bán hàng rong, khạc nhổ, chào hàng để bán
To try to sell things by going from place to place asking people to buy them.
Ví dụ:
He made a living hawking cleaning products from door to door.
Anh ấy kiếm sống bằng việc bán hàng rong từ nhà này sang nhà khác.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: