Nghĩa của từ hashtag trong tiếng Việt
hashtag trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hashtag
US /ˈhæʃ.tæɡ/

danh từ
hashtag (những cụm từ viết liền đằng sau dấu #), dấu thăng
A word or phrase with the symbol ‘#’ in front of it, used on social media websites and apps so that you can search for all messages with the same subject.
Ví dụ:
I often use hashtags to search for trending topics.
Tôi thường sử dụng hashtag để tìm kiếm các chủ đề thịnh hành.