Nghĩa của từ harassment trong tiếng Việt
harassment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harassment
US /həˈræs.mənt/
UK /həˈræs.mənt/

danh từ
sự quấy rối, sách nhiễu
The act of annoying or worrying somebody by putting pressure on them or saying or doing unpleasant things to them.
Ví dụ:
workplace harassment
quấy rối nơi làm việc
Từ liên quan: