Nghĩa của từ hankering trong tiếng Việt

hankering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hankering

US /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/
UK /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/

khao khát

danh từ

a strong wish:
Ví dụ:
Don't you ever have a hankering for a different lifestyle?