Nghĩa của từ halter trong tiếng Việt
halter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halter
US /ˈhɑːl.t̬ɚ/
UK /ˈhɑːl.t̬ɚ/

danh từ
áo cổ yếm, dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng
A piece of clothing with straps that connect behind the neck so that the upper back and shoulders are not covered.
Ví dụ:
a halter dress
một chiếc váy cổ yếm