Nghĩa của từ halfhearted trong tiếng Việt
halfhearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halfhearted
nửa vời
tính từ
showing no enthusiasm or interest:
Ví dụ:
He made a half-hearted attempt to pick up the trash.