Nghĩa của từ hairy trong tiếng Việt

hairy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairy

US /ˈher.i/
UK /ˈher.i/
"hairy" picture

tính từ

có tóc, có lông, nhiều tóc, rậm lông

Covered with hair, especially thick or long hair.

Ví dụ:

hairy legs

lông chân

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: