Nghĩa của từ hairpiece trong tiếng Việt
hairpiece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hairpiece
US /ˈher.piːs/
UK /ˈher.piːs/

danh từ
tóc giả
An artificial covering of hair used to hide an area of the head where there is no hair.
Ví dụ:
Do you think he wears a hairpiece?
Bạn có nghĩ anh ấy đội tóc giả không?