Nghĩa của từ hairline trong tiếng Việt

hairline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairline

US /ˈher.laɪn/
UK /ˈher.laɪn/
"hairline" picture

danh từ

đường chân tóc

The edge of a person’s hair, especially at the front.

Ví dụ:

a hairline fracture

gãy chân tóc