Nghĩa của từ haircut trong tiếng Việt

haircut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haircut

US /ˈher.kʌt/
UK /ˈher.kʌt/
"haircut" picture

danh từ

sự cắt tóc, mái tóc

The style in which someone's hair is cut, or an occasion of cutting the hair.

Ví dụ:

She has a really awful haircut.

Cô ấy có một mái tóc thực sự khủng khiếp.