Nghĩa của từ hagiographer trong tiếng Việt

hagiographer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hagiographer

US /ˌhæɡ.iˈɑːɡ.rə.fər/
UK /ˌhæɡ.iˈɑːɡ.rə.fər/
"hagiographer" picture

danh từ

nhà viết tiểu sử các vị thánh

A person who writes the life story of a saint.

Ví dụ:

But only hagiographers believe that one man created today’s France.

Nhưng chỉ có những nhà viết tiểu sử các vị thánh mới tin rằng có một người đã tạo ra nước Pháp ngày nay.