Nghĩa của từ hacksaw trong tiếng Việt
hacksaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hacksaw
US /ˈhæk.sɑː/
UK /ˈhæk.sɑː/

danh từ
cưa sắt, cưa kim loại
A small saw used especially for cutting metal.
Ví dụ:
Hacksaw blades are cutting tools used to cut through various materials, including metal, plastic, and wood.
Lưỡi cưa sắt là công cụ cắt dùng để cắt các vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, nhựa và gỗ.