Nghĩa của từ habitually trong tiếng Việt
habitually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
habitually
US /həˈbɪtʃ.ə.li/
UK /həˈbɪtʃ.ə.li/
theo thói quen
trạng từ
in a way that is habitual (= usual for someone or often repeated):
Ví dụ:
There is something wrong with anyone who is so habitually rude.