Nghĩa của từ habitation trong tiếng Việt

habitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

habitation

US /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/
"habitation" picture

danh từ

sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú

The act of living in a place.

Ví dụ:

They looked around for any signs of habitation.

Họ nhìn quanh để tìm bất kỳ dấu hiệu cư trú nào.