Nghĩa của từ habitat trong tiếng Việt

habitat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

habitat

US /ˈhæb.ə.tæt/
UK /ˈhæb.ə.tæt/
"habitat" picture

danh từ

môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở

The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.

Ví dụ:

Wild chimps in their natural habitat.

Tinh tinh hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.