Nghĩa của từ gurgling trong tiếng Việt

gurgling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gurgling

ríu rít

động từ

(of babies) to make a happy sound with the back of the throat:
Ví dụ:
The baby lay gurgling in her cot.