Nghĩa của từ grunt trong tiếng Việt

grunt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grunt

US /ɡrʌnt/
UK /ɡrʌnt/
"grunt" picture

động từ

kêu ột ột, càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu

(of a pig) to make a low, rough noise.

Ví dụ:

The pigs were grunting contentedly as they ate their food.

Những con lợn đang kêu ột ột mãn nguyện khi chúng ăn thức ăn của chúng.

danh từ

tiếng càu nhàu, cằn nhằn, tiếng kêu ột ột, lính bộ binh Hoa Kỳ

A short, low sound that an animal or person makes.

Ví dụ:

Loud grunts were coming from the room.

Những tiếng càu nhàu lớn phát ra từ căn phòng.