Nghĩa của từ grungy trong tiếng Việt

grungy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grungy

US /ˈɡrʌn.dʒi/
UK /ˈɡrʌn.dʒi/
"grungy" picture

tính từ

liên quan đến phong cách bụi bặm, (thuộc) nhạc rock grunge, dơ bẩn

Relating to the fashion associated with grunge rock, involving layers of loose clothing and torn jeans.

Ví dụ:

She looked fashionably grungy.

Cô ấy trông có vẻ bụi bặm một cách thời trang.