Nghĩa của từ "growth hormone" trong tiếng Việt
"growth hormone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
growth hormone
US /ˈɡrəʊθ ˌhɔː.məʊn/

danh từ
hormone tăng trưởng, nội tiết tố tăng trưởng
A hormone (= chemical made by living cells) that helps an animal or plant to grow.
Ví dụ:
Scientists have warned that the use of growth hormones to make cattle grow more quickly may result in a health risk for consumers.
Các nhà khoa học cảnh báo việc sử dụng hormone tăng trưởng để gia súc lớn nhanh hơn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng.