Nghĩa của từ groundbreaking trong tiếng Việt
groundbreaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
groundbreaking
US /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/
UK /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

tính từ
đột phá
Making new discoveries; using new methods.
Ví dụ:
a groundbreaking piece of research
một nghiên cứu mang tính đột phá