Nghĩa của từ grocery trong tiếng Việt

grocery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grocery

US /ˈɡroʊ.sɚ.i/
UK /ˈɡroʊ.sɚ.i/
"grocery" picture

danh từ

cửa hàng tạp phẩm, cửa hàng tạp hóa, việc buôn bán tạp phẩm, hàng tạp hóa

1.

A grocer's store or business.

Ví dụ:

America's largest grocery store chain will be bringing two new stores to Oakland.

Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất của Mỹ sẽ đưa hai cửa hàng mới đến Oakland.

2.

The food that you buy in a store.

Ví dụ:

More people are buying their groceries online.

Nhiều người đang mua hàng tạp hóa của họ trực tuyến.

Từ liên quan: