Nghĩa của từ gritty trong tiếng Việt

gritty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gritty

US /ˈɡrɪt̬.i/
UK /ˈɡrɪt̬.i/
"gritty" picture

tính từ

có sạn, mạnh mẽ, kiên cường, thực tế

Containing grit (= very small pieces of stone) or like grit.

Ví dụ:

The last spoonfuls of the mussels' cooking liquid might be a little gritty.

Những thìa nước luộc trai cuối cùng có thể hơi sạn.