Nghĩa của từ grit trong tiếng Việt

grit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grit

US /ɡrɪt/
UK /ɡrɪt/
"grit" picture

danh từ

sạn, cát bụi, sự kiên cường, lòng dũng cảm

Very small pieces of stone or sand.

Ví dụ:

They were spreading grit and salt on the icy roads.

Họ rải sạn và muối trên những con đường băng giá.

động từ

nghiến răng, rải hạt sạn

To press your top and bottom teeth together.

Ví dụ:

I grit my teeth because I’m trying not to moan.

Tôi nghiến răng vì tôi đang cố không rên rỉ.