Nghĩa của từ grin trong tiếng Việt

grin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grin

US /ɡrɪn/
UK /ɡrɪn/
"grin" picture

danh từ

cái cười toe toét, nụ cười toe toét

a broad smile.

Ví dụ:

“OK,” he said with a grin.

“Được rồi,” anh ấy nói với một nụ cười toe toét.

động từ

cười toe toét, nhe răng cười

Smile broadly, especially in an unrestrained manner and with the mouth open.

Ví dụ:

Dennis appeared, grinning cheerfully.

Dennis xuất hiện, cười toe toét vui vẻ.