Nghĩa của từ grid trong tiếng Việt

grid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grid

US /ɡrɪd/
UK /ɡrɪd/
"grid" picture

danh từ

lưới, ô, lưới tọa độ, lưới điện, lưới xuất phát

A pattern of straight lines, usually crossing each other to form squares.

Ví dụ:

A metal grid had been placed over the hole to prevent people from falling in.

Một lưới kim loại đã được đặt trên lỗ để ngăn mọi người rơi vào.