Nghĩa của từ greasy trong tiếng Việt

greasy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

greasy

US /ˈɡriː.si/
UK /ˈɡriː.si/
"greasy" picture

tính từ

có dầu mỡ, nhiều mỡ, béo ngậy, trơn, nhờn, dính mỡ

Covered with or full of fat or oil.

Ví dụ:

greasy food

thức ăn có dầu mỡ

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: