Nghĩa của từ gre trong tiếng Việt

gre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gre

US /ˌdʒiː ɑːr ˈiː/
UK /ˌdʒiː ɑːr ˈiː/
"gre" picture

từ viết tắt

kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp

Graduate Record Examination (an examination taken by students who want to study for a further degree in the US).

Ví dụ:

The GRE test is often viewed as the most difficult graduate college entrance exam when compared with the SAT and ACT tests.

Bài thi kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp thường được coi là bài thi tuyển sinh đại học khó nhất khi so sánh với bài thi SAT và ACT.