Nghĩa của từ graphite trong tiếng Việt
graphite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graphite
US /ˈɡræf.aɪt/
UK /ˈɡræf.aɪt/

danh từ
than chì
A soft, dark grey form of carbon, used in the middle of pencils, as a lubricant in machines, and in some nuclear reactors.
Ví dụ:
She used a graphite pencil to sketch a portrait.
Cô ấy dùng bút chì than chì để phác họa một bức chân dung.