Nghĩa của từ grandson trong tiếng Việt

grandson trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandson

US /ˈɡræn.sʌn/
UK /ˈɡræn.sʌn/
"grandson" picture

danh từ

cháu trai (của ông bà)

The son of your son or daughter.

Ví dụ:

He is the only grandson of my grandmother.

Anh ấy là cháu trai duy nhất của bà tôi.