Nghĩa của từ grandmother trong tiếng Việt

grandmother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandmother

US /ˈɡræn.mʌð.ɚ/
UK /ˈɡræn.mʌð.ɚ/
"grandmother" picture

danh từ

The mother of one's father or mother.

Ví dụ:

My grandmother is ill.

tôi bị ốm.

Từ đồng nghĩa: