Nghĩa của từ grain trong tiếng Việt

grain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grain

US /ɡreɪn/
UK /ɡreɪn/
"grain" picture

danh từ

gạo, ngũ cốc, hạt, hột, một chút, thớ (gỗ)

A seed or seeds from a plant, especially a plant like a grass such as rice or wheat.

Ví dụ:

Grain is one of the main exports of the American Midwest.

Ngũ cốc là một trong những mặt hàng xuất khẩu chính của vùng Trung Tây Hoa Kỳ.