Nghĩa của từ gothic trong tiếng Việt

gothic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gothic

US /ˈɡɑː.θɪk/
UK /ˈɡɑː.θɪk/
"gothic" picture

tính từ

(thuộc) Gothic, (thuộc) Gô tích

Relating to the Goths or their extinct language, which belongs to the East Germanic branch of the Indo-European language family. It provides the earliest manuscript evidence of any Germanic language (4th–6th centuries AD).

Ví dụ:

A Gothic cathedral.

Một nhà thờ Gothic.

danh từ

người Gothic, tiếng Gothic, kiến trúc Gothic