Nghĩa của từ gossamer trong tiếng Việt
gossamer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gossamer
US /ˈɡɑː.sə.mɚ/
UK /ˈɡɑː.sə.mɚ/

danh từ
tơ nhện
The very thin thread that spiders produce to make webs.
Ví dụ:
Gossamer is a protein fiber spun by spiders.
Tơ nhện là sợi protein do nhện kéo thành sợi.
tính từ
mỏng manh, nhẹ
Any very light fine material.
Ví dụ:
the gossamer wings of a dragonfly
đôi cánh mỏng manh của con chuồn chuồn