Nghĩa của từ goddamn trong tiếng Việt

goddamn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

goddamn

US /ˌɡɑːdˈdæm/
UK /ˌɡɑːdˈdæm/
"goddamn" picture

từ cảm thán

chết tiệt, trời đánh, mắc dịch

Used to add emphasis to what is being said.

Ví dụ:

Goddamn, how much longer will it take?

Chết tiệt, còn bao lâu nữa?

adjective__adverb

chết tiệt, trời đánh, mắc dịch

A swear word that many people find offensive, used to show that you are angry or annoyed.

Ví dụ:

There's no need to be so goddam rude!

Không cần phải thô lỗ chết tiệt như vậy!