Nghĩa của từ "goal line" trong tiếng Việt
"goal line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
goal line
US /ˈɡəʊl ˌlaɪn/

danh từ
vạch kẻ (khung thành)
In sports such as football and hockey, a line at either end of the field, between the two corner flags, that has the goal in the middle.
Ví dụ:
The ball has rolled over the goal line.
Bóng đã lăn qua vạch kẻ.